Tên chính thức/Official name | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG | Tên giao dịch/Trading name | |
Mã số thuế/Tax code | 2400763994 | Ngày cấp/Date Range | 2015-04-24 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Thôn Tân Văn 1, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang | ||
Người đại diện/Representative | Hoàng Quốc Việt | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job | Xây dựng nhà các loại |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
3 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
4 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6 | Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
8 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
10 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
13 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
15 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
16 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) |
17 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
18 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
19 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
20 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of tobacco and pipe tobacco products in specialized stores |
21 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
22 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
23 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
27 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
30 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
31 | Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
32 | Bán buôn thực phẩm/Sale food |
33 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
35 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
36 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
37 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
38 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
39 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
40 | Phá dỡ/Collapse |
41 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
42 | Xây dựng công trình thủy |
43 | Xây dựng công trình công ích khác |
44 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
45 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
46 | Xây dựng công trình điện |
47 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
48 | Xây dựng nhà không để ở |
49 | Xây dựng nhà để ở |
50 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu/Other production has not been classified yet |
51 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
52 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
53 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
54 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
55 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
56 | Sản xuất hoá chất cơ bản/Basic chemical production |
57 | Sản xuất than cốc/Producing coke coal |
58 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
59 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
60 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
61 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
62 | |
63 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
64 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
65 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
66 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
67 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
68 | |
69 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
70 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
71 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
72 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
73 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
74 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
75 | Phá dỡ/Collapse |
76 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
77 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
78 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
79 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
80 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
81 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
82 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
83 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
84 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn/Repair of prefabricated metal products |
85 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
86 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc/Manufacture of motor vehicle bodies, trailers and semi-trailers |
87 | Sản xuất xe có động cơ/Producing motor vehicles |
88 | Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
89 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng/Manufacture of construction and mining machines |
90 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
91 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp/Manufacture of lifting, lowering and loading equipment |
92 | |
93 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
94 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
95 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
96 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
97 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
98 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác/Producing other ceramic products/Producing other ceramic products / Producing other ceramic products |
99 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
100 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
101 | Sản xuất than cốc/Producing coke coal |
102 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
103 | Sản xuất bao bì bằng gỗ/Producing wooden packaging |
104 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
105 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
106 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
107 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
108 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác/Mining and other ore mining support services |
109 | Khai thác và thu gom than bùn/Exploiting and collecting peat |
110 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
111 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
112 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
113 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa/Inland aquaculture |
114 | Khai thác thuỷ sản nội địa/Exploiting inland aquatic products |
115 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
116 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác/Gather products from non-timber forests and other forest products |
117 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ/Exploiting other forest products, except for timber |
118 | Khai thác gỗ/Wood gathering |
119 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
120 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
121 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
122 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
123 | Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
124 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
125 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
126 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
127 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
128 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
129 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
130 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
131 | |
132 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
133 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail carpets, mattresses, blankets, curtains, blinds, wall and floor coverings in specialized stores |
134 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
135 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of fabrics, wool, yarn, sewing threads and other textiles in specialized stores |
136 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail engine fuel in specialized stores |
137 | Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
138 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
139 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
140 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
141 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
142 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
143 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
144 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
145 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
146 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
147 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Thôn Tân Văn 1, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang - Số điện thoại, email : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |