Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
3 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
5 |
Chăn nuôi gia cầm/Poultry breeding |
6 |
|
7 |
Xử lý hạt giống để nhân giống/Treat seeds for multiplication purposes |
8 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
9 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
10 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
11 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
12 |
Chăn nuôi lợn/Pig breeding |
13 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
14 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
15 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |
16 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
17 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp/Agricultural seedling multiplication and care |
18 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
19 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
20 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
21 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
22 |
Chăn nuôi trâu, bò/Breeding buffaloes and cows |
23 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |