công ty tnhh xây dựng xnk lâm vũ
công ty tnhh xây dựng xnk lâm vũ Mã số thuế/Tax code 3502347018 Địa chỉ trụ sở/Office address: Tổ 11, khu phố 1, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XNK LÂM VŨ |
Tên giao dịch/Trading name |
|
Mã số thuế/Tax code |
3502347018 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-19 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Tổ 11, khu phố 1, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện/Representative |
Phạm Thanh Vũ |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(165) Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề chính/Main job |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
4 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
5 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
6 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
7 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
8 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
9 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
10 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
11 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
12 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
13 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
14 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |