công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên ong mật a kay
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên ong mật a kay Mã số thuế/Tax code 3200643412 Địa chỉ trụ sở/Office address: Khu phố 2, Phường An Đôn, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ONG MẬT A KAY |
Tên giao dịch/Trading name |
CÔNG TY TNHH MTV ONG MẬT A KAY |
Mã số thuế/Tax code |
3200643412 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-17 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Triệu Hải
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Khu phố 2, Phường An Đôn, Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(012) Chăn nuôi |
Ngành nghề chính/Main job |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
2 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
3 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
5 |
Phá dỡ/Collapse |
6 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
7 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi/Animal husbandry services |
8 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |