công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng đại việt quảng trị
công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng đại việt quảng trị Mã số thuế/Tax code 3200643645 Địa chỉ trụ sở/Office address: Khóm 1, Thị trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ĐẠI VIỆT QUẢNG TRỊ |
Tên giao dịch/Trading name |
CÔNG TY TNHH XD ĐẠI VIỆT QUẢNG TRỊ |
Mã số thuế/Tax code |
3200643645 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-30 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế Huyện Hướng Hoá
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Khóm 1, Thị trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị |
Người đại diện/Representative |
Hoàng Đình Trung |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương/Chapter level |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản/Item type |
(161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job |
Xây dựng nhà các loại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
3 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
5 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
6 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
7 |
Phá dỡ/Collapse |
8 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
9 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
10 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
11 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
12 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
13 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
14 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
15 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng/Plant trees and take care of the trees |