Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
8219 |
2 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
3 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
4 |
Quảng cáo |
7110 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
6 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6512 |
7 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6512 |
8 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
6190 |
9 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations |
6190 |
10 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
6190 |
11 |
Hoạt động viễn thông khác/Other telecommunications activities |
6190 |
12 |
Xuất bản phần mềm/Publishing software |
5630 |
13 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
5630 |
14 |
Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
5610 |
15 |
Cơ sở lưu trú khác/Other accommodation establishments |
5590 |
16 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
5510 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
18 |
Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
4932 |
19 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
21 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
4649 |
22 |
Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
4610 |
23 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
4322 |
24 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
25 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
26 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
27 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
28 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
29 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
30 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
3250 |
31 |
Sản xuất thiết bị điện khác/Manufacture of other electrical equipment |
2710 |
32 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện/Manufacture of electric motors, generators, transformers, and electrical distribution and control equipment |
2710 |
33 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học/Manufacture of optical instruments and equipment |
2599 |
34 |
Sản xuất đồng hồ/Watch production |
2599 |
35 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển./Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment |
2599 |
36 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
2599 |
37 |
Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
2599 |
38 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
0146 |