Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9200 |
2 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9200 |
3 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8532 |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
5 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
6 |
Giáo dục tiểu học |
8411 |
7 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
8219 |
8 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
9 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
10 |
Quảng cáo |
7110 |
11 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
6190 |
12 |
Cổng thông tin/Portal |
6190 |
13 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations |
6190 |
14 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
6190 |
15 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
6190 |
16 |
Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
6190 |
17 |
Hoạt động viễn thông khác/Other telecommunications activities |
6190 |
18 |
Hoạt động hậu kỳ/Post-production activities |
5911 |
19 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình/Motion picture, video and television program production |
5911 |
20 |
Xuất bản phần mềm/Publishing software |
5630 |
21 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
5229 |
22 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
5224 |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
5221 |
24 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5210 |
25 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
5022 |
26 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa/Transport of passengers on inland waterways |
5021 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
28 |
|
|
29 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
4741 |
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
31 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
4649 |
32 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
4649 |
33 |
Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
4610 |
34 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
35 |
Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
2599 |
36 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
2599 |
37 |
Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
2599 |