Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH | Tên giao dịch/Trading name | NSETEC ., JSC |
Mã số thuế/Tax code | 0102869536 | Ngày cấp/Date Range | 2008-08-19 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 27, ngách 07, ngõ 107, phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Nguyễn Thu Nhung | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (459) Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác |
Ngành nghề chính/Main job | Lắp đặt hệ thống điện |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of textiles, ready-made products and footwear via stalls or markets |
2 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ/Food retail, food, beverag |
3 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
4 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
5 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
6 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores |
7 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
8 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
9 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of computers, peripheral equipment, software and telecommunications equipment in specialized stores |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
12 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
18 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
20 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
21 | Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
23 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
24 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
27 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
28 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
29 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
32 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
33 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
34 | Phá dỡ/Collapse |
35 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
36 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
37 | Xây dựng công trình khai khoáng |
38 | Xây dựng công trình thủy |
39 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
40 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
41 | Xây dựng công trình điện |
42 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
43 | Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
44 | Xây dựng nhà không để ở |
45 | Xây dựng nhà để ở |
46 | Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
47 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại/Treating and destroying hazardous waste |
48 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste |
49 | Thu gom rác thải độc hại/Collection of hazardous waste |
50 | Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
51 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment |
52 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
53 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng/Manufacture of medical, dental, orthopedic and rehabilitation equipment and tools |
54 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
55 | Sản xuất mô tô, xe máy/Motorcycle and motorcycle production |
56 | Đóng tàu và cấu kiện nổi/Ship building and floating structures |
57 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
58 | Đào tạo tiến sỹ |
59 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
60 | Sản xuất máy chuyên dụng khác/Manufacture of other specialized machines |
61 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng/Manufacture of construction and mining machines |
62 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp/Manufacture of agricultural and forestry machines |
63 | Sản xuất thiết bị điện khác/Manufacture of other electrical equipment |
64 | Sản xuất đồ điện dân dụng/Manufacturing electrical appliances |
65 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng/Manufacture of electric lighting equipment |
66 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại/Producing electric wire of all kinds |
67 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác/Manufacture of electric and other electronic wire, cable |
68 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học/Producing cables, optical cables |
69 | Sản xuất pin và ắc quy/Manufacture of batteries and accumulators |
70 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện/Manufacture of electric motors, generators, transformers, and electrical distribution and control equipment |
71 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển./Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment |
72 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng/Production of civil electronic products |
73 | Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
74 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính/Manufacture of computers and peripheral equipment of computers |
75 | Sản xuất linh kiện điện tử/Electronic components production |
76 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
77 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
78 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
79 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý/Producing non-ferrous metal and precious metal |
80 | Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
81 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
82 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
83 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác/Producing other ceramic products/Producing other ceramic products / Producing other ceramic products |
84 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
85 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
86 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh/Production of cosmetics, soaps, detergents, polishes and sanitary preparations |
87 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít/Manufacture of paints, varnishes and similar paints and coatings; producing printing ink and maze |
88 | Sản xuất hoá chất cơ bản/Basic chemical production |
89 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
90 | In ấn/In ấn |
91 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
92 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
93 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
94 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
95 | Sản xuất giày dép/Producing shoes |
96 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
97 | Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |
98 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)/Manufacture of ready-made garments (except apparel) |
99 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên/Support services for crude oil and natural gas extraction |
100 | Khai thác và thu gom than bùn/Exploiting and collecting peat |
101 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón/Mining chemical minerals and fertilizer minerals |
102 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
103 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm/Mining of rare and precious metal ores |
104 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
105 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
106 | Cho thuê xe có động cơ |
107 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
108 | Đào tạo sơ cấp |
109 | Đào tạo thạc sỹ |
110 | |
111 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
112 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
113 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
114 | Cổng thông tin/Portal |
115 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations |
116 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
117 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
118 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
119 | Hoạt động viễn thông khác/Other telecommunications activities |
120 | Hoạt động viễn thông không dây/Wireless telecommunication |
121 | Hoạt động viễn thông có dây/Wired telecommunications activities |
122 | Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
123 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
124 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
125 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày/Short-stay services |
126 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ/Service activities directly supporting road transport |
127 | Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
128 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
129 | Khai thác quặng sắt/Mining iron ores |
130 | Khai thác khí đốt tự nhiên/Extraction of natural gas |
131 | Khai thác dầu thô/Extraction of crude oil |
132 | Khai thác và thu gom than non/Mining and collecting lignite |
133 | Khai thác và thu gom than cứng/Mining and gathering hard coal |
134 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch/Service activities after harvest |
135 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt/Activities service cultivation |
136 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
137 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc/Manufacture of motor vehicle bodies, trailers and semi-trailers |
138 | Sản xuất xe có động cơ/Producing motor vehicles |
139 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
140 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
141 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
142 | |
143 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
144 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
145 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
146 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
147 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
148 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
149 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
150 | Sản xuất giày dép/Producing shoes |
151 | Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |
152 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu/Growing spices, medicinal plants |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 27, ngách 07, ngõ 107, phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |