Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
2 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 |
3 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
4722 |
4 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
4632 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
6 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7830 |
7 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
5229 |
8 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển/Marine aquaculture |
0312 |
9 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5210 |
10 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
4649 |
12 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp/Manufacture of lifting, lowering and loading equipment |
2710 |
13 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa/Inland aquaculture |
0322 |
14 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean |
5012 |
15 |
|
|
16 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7830 |
17 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
18 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6910 |
19 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới/Producing braided rope and net |
1200 |
20 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản/Processing and preserving seafood and aquatic products |
1020 |
21 |
Sản xuất giống thuỷ sản/Production of aquatic breeds |
0322 |
22 |
Khai thác thuỷ sản biển/Exploiting marine products |
0210 |
23 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
24 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
25 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7830 |
26 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
27 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
5224 |