Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm/Accommodation on mobile cars, tents and camps for temporary rest |
5590 |
2 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
3 |
|
|
4 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác |
|
5 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương/Transport of passengers by sea and ocean |
5011 |
6 |
Vận tải đường bộ khác/Other road transport |
|
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh/Processing and preserving frozen seafood |
1020 |
8 |
Hoạt động quản lý quỹ |
6512 |
9 |
Dịch vụ vệ sinh |
|
10 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn/Manufacture of prepared dishes and food |
1061 |
11 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
4322 |
12 |
Vận tải đường sắt/Rail transportation |
|
13 |
Hoạt động sản xuất phim video/Video film production |
5911 |
14 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal rest products not elsewhere classified |
2599 |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày/Wholesale of machinery, equipment and spare parts for textile, garment and footwear |
4659 |
16 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo |
9200 |
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế/Wholesale of machinery, medical equipment |
4659 |
18 |
Hoạt động xuất bản/Publishing activities |
|
19 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự/Hostels, motels and similar accommodation facilities |
5510 |
20 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8620 |
21 |
Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
3250 |
22 |
Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
3700 |
23 |
Bán buôn kính xây dựng/Wholesale of construction glass |
4663 |
24 |
Khách sạn/Hotel |
5510 |
25 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan/Hunting, trapping and related service activities |
0146 |
26 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8620 |
27 |
Bảo quản gỗ/Preserving wood |
1610 |
28 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động/Manufacture of bearings, gears, gearboxes, control and movement parts |
2710 |
29 |
Sản xuất rượu vang/Produce wine |
1061 |
30 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm/Mining of rare and precious metal ores |
0722 |
31 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
2100 |
32 |
Bán buôn đồ ngũ kim/Wholesale of hardware |
4663 |
33 |
Nuôi trồng thuỷ sản/Aquaculture/Aquaculture / Aquaculture |
|
34 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
7830 |