Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG ZEUS VIỆT NAM | Tên giao dịch/Trading name | ZEUS VIET NAM MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế/Tax code | 0107568500 | Ngày cấp/Date Range | 2016-09-19 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 1, ngõ 34 đường Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Lê Thị Quỳnh Trang | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (432) Các hoạt động điều tra, thăm dò, k.sát, tư vấn các lĩnh vực: kinh tế, XH, nhân văn và điều tra khác |
Ngành nghề chính/Main job | Đại lý, môi giới, đấu giá |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình/Movie, video and television program distribution |
3 | Xuất bản phần mềm/Publishing software |
4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học/Repair of electronic and optical equipment |
5 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
10 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
11 | Cổng thông tin/Portal |
12 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations |
13 | Hoạt động hậu kỳ/Post-production activities |
14 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
15 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
16 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
17 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
19 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
20 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming |
21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport |
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
23 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
24 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
25 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
26 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
27 | Điều hành tua du lịch |
28 | Cho thuê xe có động cơ |
29 | Hoạt động tư vấn quản lý |
30 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers |
31 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator |
32 | Hoạt động viễn thông khác/Other telecommunications activities |
33 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc/Music recording and publishing activities |
34 | Sao chép bản ghi các loại/Copy transcripts of various types |
35 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu/Manufacture of other products from paper and paperboard not elsewhere classified |
36 | Đại lý du lịch |
37 | Hoạt động nhiếp ảnh |
38 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình/Motion picture, video and television program production |
39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
40 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
41 | Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
44 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
45 | Quảng cáo |
46 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment |
47 | Sản xuất thiết bị truyền thông/Manufacture of communication equipment |
48 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
49 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
50 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)/Repair and maintenance of means of transport (except for cars, motorcycles, motorbikes and other motor vehicles) |
51 | Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
52 | In ấn/In ấn |
53 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
54 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
55 | Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 1, ngõ 34 đường Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG ZEUS VIỆT NAM - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG ZEUS VIỆT NAM - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG ZEUS VIỆT NAM - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG ZEUS VIỆT NAM Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |