Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8810 |
2 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
3 |
Quảng cáo |
7110 |
4 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
5 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6910 |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
5222 |
7 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
5221 |
8 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
5022 |
9 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
10 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
11 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
4662 |
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
13 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
4649 |
14 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
15 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
16 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
17 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
18 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
19 |
Phá dỡ/Collapse |
4210 |
20 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
21 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
4210 |
22 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
23 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
24 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
3250 |
25 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
3100 |
26 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
2394 |
27 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
2394 |
28 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
2394 |
29 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
2220 |
30 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
2220 |
31 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít/Manufacture of paints, varnishes and similar paints and coatings; producing printing ink and maze |
2022 |
32 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
1610 |