Tên chính thức/Official name | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HDG VIỆT NAM | Tên giao dịch/Trading name | HDG VIET NAM ., JSC |
Mã số thuế/Tax code | 0107565669 | Ngày cấp/Date Range | 2016-09-15 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency | Chi cục Thuế Quận Hà Đông | Loại hình tổ chức/Type of organization | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở/Office address | Số 11, Lô C64, Khu ĐTM Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội | ||
Người đại diện/Representative | Đỗ Thị Hạnh | Địa chỉ người đại diện/Representative's address | |
Lĩnh vực kinh tế/Economic field | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế/Type of economic | Cổ phần |
Cấp chương/Chapter level | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản/Item type | (161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job | Xây dựng nhà các loại |
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
2 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5 | Cho thuê xe có động cơ |
6 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8 | Hoạt động tư vấn quản lý |
9 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
10 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
12 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
13 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
19 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
20 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
21 | Phá dỡ/Collapse |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
23 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
24 | Xây dựng công trình khai khoáng |
25 | Xây dựng công trình thủy |
26 | Xây dựng công trình công ích khác |
27 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
28 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
29 | Xây dựng công trình điện |
30 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
31 | Xây dựng nhà không để ở |
32 | Xây dựng nhà để ở |
33 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
34 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
35 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng/Manufacture of cutlery, hand tools and common metal goods |
36 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
37 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
38 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)/Producing boilers (except for central boilers) |
39 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
40 | Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
41 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá/Shaping cutting and finishing stone |
42 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
43 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao/Producing cement, lime and plaster |
44 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác/Producing other ceramic products/Producing other ceramic products / Producing other ceramic products |
45 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/Producing building materials from clay |
46 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
49 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
50 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
51 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
52 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
53 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
Xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin chính xác hơn được cập nhật liên tục tại dangkykinhdoanh.gov.vn tại đây thông tín chính xác 100% các thông tin như: - Địa chỉ trụ sở : Số 11, Lô C64, Khu ĐTM Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội - Số điện thoại, email : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HDG VIỆT NAM - Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HDG VIỆT NAM - Thông tin cổ đông sáng lập, thành viên góp vốn, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên, cổ đông nếu có. - Thông tin tài khoản ngân hàng của: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HDG VIỆT NAM - Chi tiết ngành nghề kinh doanh : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HDG VIỆT NAM Đều được đăng tải tại cổng thông tin điện tử quốc gia về doanh nghiệp : dangkykinhdoanh.gov.vn ! |