CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN THIỆN XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN THIỆN XUÂN ma code 2802293851 adres Tầng 3 số nhà 18 - 20 Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Tên chính thức |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐIỆN THIỆN XUÂN |
Tên giao dịch |
CÔNG TY CP XLĐ THIỆN XUÂN |
Mã số thuế |
2802293851 |
Ngày cấp |
2015-06-04 |
Cơ quan thuế quản lý |
Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đông Sơn
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
Tầng 3 số nhà 18 - 20 Hàng Đồng, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
Người đại diện |
Mai Thị Hà |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Cổ phần
|
Cấp chương |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản |
(131) Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động viễn thông không dây/Wireless telecommunication |
5914 |
2 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
4 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
4649 |
5 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
6 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
7 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
8 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
9 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
3250 |
10 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
3250 |
11 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
3250 |
12 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu/Other production has not been classified yet |
3250 |
13 |
Sản xuất thiết bị điện khác/Manufacture of other electrical equipment |
2710 |
14 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện/Manufacture of electric motors, generators, transformers, and electrical distribution and control equipment |
2710 |
15 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
2394 |