CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊN ma code 4601261814 adres Tổ 13, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Tên chính thức |
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊN |
Tên giao dịch |
|
Mã số thuế |
4601261814 |
Ngày cấp |
2015-11-02 |
Cơ quan thuế quản lý |
Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
Tổ 13, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Người đại diện |
Lương Phú Quý |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương |
(554) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản |
(000) Giáo dục và đào tạo |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5210 |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
3 |
|
|
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
5 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
3250 |
6 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
2599 |
7 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |
8 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
2394 |
9 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
2394 |
10 |
Đúc sắt thép/Casting iron and steel |
2394 |
11 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
2394 |