Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8810 |
2 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8219 |
3 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7830 |
4 |
Đại lý du lịch |
7830 |
5 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
6 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
7 |
Quảng cáo |
7110 |
8 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6910 |
9 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified |
6190 |
10 |
Cổng thông tin/Portal |
6190 |
11 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc/Music recording and publishing activities |
5914 |
12 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình/Movie, video and television program distribution |
5911 |
13 |
Hoạt động hậu kỳ/Post-production activities |
5911 |
14 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình/Motion picture, video and television program production |
5911 |
15 |
Xuất bản phần mềm/Publishing software |
5630 |
16 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
4649 |