Tên chính thức | CÔNG TY TNHH LÊ TRỌNG QUỐC | Tên giao dịch | |
Mã số thuế | 2200700683 | Ngày cấp | 2015-06-08 |
Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sóc Trăng | Loại hình tổ chức | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Số 24, Đường số 2, Khu dân cư Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | ||
Người đại diện | Lê Hoàng Trọng Quốc | Địa chỉ người đại diện | |
Lĩnh vực kinh tế | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương | (755) Doanh nghiệp tư nhân | Loại khoản | (373) Hoạt động khoa học - công nghệ khác |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of games and toys in specialized stores | 4759 |
2 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction | 4322 |
3 | Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems | 4210 |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works | 4210 |
5 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 9200 |
6 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 9200 |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances | 4649 |
8 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface | 4210 |
9 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds | 3830 |
10 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
11 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works | 4210 |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software | 4649 |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ cá |
4322 |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems | 4322 |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified | 4669 |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment | 4663 |
17 | Phá dỡ/Collapse | 4210 |
18 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business | 4719 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts | 4659 |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems | 4322 |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects | 4210 |