Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
2 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 |
4 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
5 |
Quảng cáo |
7110 |
6 |
Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
5610 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện/Producing other products from wood; producing products from bamboo, straw, straw and plaiting materials |
1629 |
8 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng/Production of construction wooden furniture |
1610 |
9 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác/Producing plywood, veneer, plywood and other thin boards |
1610 |
10 |
Sản xuất giày dép/Producing shoes |
1200 |
11 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
1200 |
12 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc/Producing knitted and crocheted clothing |
1200 |
13 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu/Production of other types of textiles not elsewhere classified |
1200 |
14 |
Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |
1200 |
15 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác/Manufacture of knitted, crocheted and other non-woven fabrics |
1200 |
16 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4669 |
17 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
18 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
20 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components |
4649 |
21 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software |
4649 |
22 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
4649 |
23 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
4641 |
24 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
4632 |
25 |
|
|
26 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
4511 |
27 |
Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing |
1702 |
28 |
In ấn/In ấn |
1702 |