công ty tnhh một thành viên kiến hợp phát
công ty tnhh một thành viên kiến hợp phát Mã số thuế/Tax code 4300807112 Địa chỉ trụ sở/Office address: Thôn 3, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Quảng Ngãi
Tên chính thức/Official name |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIẾN HỢP PHÁT |
Tên giao dịch/Trading name |
CÔNG TY TNHH MTV KIẾN HỢP PHÁT |
Mã số thuế/Tax code |
4300807112 |
Ngày cấp/Date Range |
2017-10-13 |
Cơ quan thuế quản lý/Tax administration agency |
Chi cục Thuế khu vực Nghĩa Hành - Minh Long
|
Loại hình tổ chức/Type of organization |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái/Status |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở/Office address |
Thôn 3, Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, Quảng Ngãi |
Người đại diện/Representative |
Nguyễn Thiệt |
Địa chỉ người đại diện/Representative's address |
|
Lĩnh vực kinh tế/Economic field |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế/Type of economic |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương/Chapter level |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản/Item type |
(161) Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề chính/Main job |
Xây dựng nhà các loại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh/Business:
Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cho thuê xe có động cơ |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
3 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống/Wholesale of agricultural and forestry raw materials (except wood, bamboo) and live animals |
5 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
6 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
7 |
Phá dỡ/Collapse |
8 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
9 |
Xây dựng công trình công ích khác |
10 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
11 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
12 |
Xây dựng công trình điện |
13 |
Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
14 |
Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
15 |
Xây dựng nhà không để ở |
16 |
Xây dựng nhà để ở |
17 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
18 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
19 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |