Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of paint, color and varnish in specialized stores |
4752 |
2 |
Xuất bản phần mềm/Publishing software |
5630 |
3 |
|
|
4 |
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)/Financial service activities (except insurance and social insurance) |
|
5 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ/Transporting goods by inland waterway by rudimentary means |
5022 |
6 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
1610 |
7 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9200 |
8 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo/Grow apples, plums, and seeds like apples |
0121 |
9 |
Trồng nho |
0121 |
10 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa/Producing wrinkled paper, corrugated board, packaging from paper and paperboard |
1702 |
11 |
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/Book publishing, periodicals and other publishing activities |
|
12 |
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ |
|
13 |
Khai thác đá/Quarrying |
0810 |
14 |
Dịch vụ đóng gói |
8219 |
15 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sugar, milk and dairy products, cakes, jam, candy and products processed from grain, flour and starch in specia |
4722 |
16 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc |
|
17 |
Điều hành tua du lịch |
7830 |
18 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ/Transporting goods by inland waterway by rudimentary means |
5022 |
19 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan/Wholesale of petroleum and related products |
4661 |
20 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8810 |
21 |
HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC |
|
22 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ/Exploiting other forest products, except for timber |
0210 |
23 |
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác |
|
24 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
9200 |
25 |
Vận tải ven biển và viễn dương/Coastal and ocean shipping |
|
26 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép/Wholesale of garment accessories and footwear |
4669 |
27 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh/Wholesale perfume, cosmetics and sanitary products |
4649 |
28 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of watches, eyeglasses in specialized stores |
4773 |
29 |
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc/Cinematographic activities, television program production, music recording and publishing |
|
30 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp/Manufacture of radiation equipment, medical electronic equipment, electrotherapy equipment |
2599 |
31 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) |
8810 |
32 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt/Wholesale of silk, fiber and textile yarn |
4669 |
33 |
Hoạt động truyền hình/Television activities |
5914 |
34 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
5022 |