CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT LOAN CÀ MAU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT LOAN CÀ MAU ma code 2001226483 adres Số 102A, Trần Văn Bỉnh, khóm 4, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau
Tên chính thức |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHẬT LOAN CÀ MAU |
Tên giao dịch |
|
Mã số thuế |
2001226483 |
Ngày cấp |
2016-01-08 |
Cơ quan thuế quản lý |
Chi cục Thuế khu vực II
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
Số 102A, Trần Văn Bỉnh, khóm 4, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Người đại diện |
Lương Ngọc Linh |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản |
(223) Vận tải đường bộ khác |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
4322 |
2 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
4 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
5 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
6 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
7 |
Phá dỡ/Collapse |
4210 |
8 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
9 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
4210 |
10 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
11 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
12 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
13 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
5630 |
14 |
Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
5610 |
15 |
|
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |