Tên chính thức | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỄN DƯƠNG | Tên giao dịch | CÔNG TY TNHH MTV TM DV KT VIỄN DƯƠNG |
Mã số thuế | 4300760665 | Ngày cấp | 2015-07-09 |
Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh | Loại hình tổ chức | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Phong Niên Thượng, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | ||
Người đại diện | Nguyễn Thanh Viễn | Địa chỉ người đại diện | |
Lĩnh vực kinh tế | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế | Trách nhiệm hữu hạn |
Cấp chương | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản | (189) Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |
2 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 |
3 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways | 5022 |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other | 4932 |
6 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ/Food retail, food, beverag | 4781 |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment | 4663 |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores | 4662 |
9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products | 4661 |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts | 4659 |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances | 4649 |
12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes | 4641 |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ cá |
4322 |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction | 4322 |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems | 4322 |
16 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface | 4210 |
17 | Phá dỡ/Collapse | 4210 |
18 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works | 4210 |
19 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 |
20 | Xây dựng công trình điện | 4221 |
21 | Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works | 4210 |
22 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 |
23 | Xây dựng nhà để ở | 4101 |
24 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước/Exploiting, treating and supplying water | 3530 |
25 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment | 3250 |
26 | Sửa chữa thiết bị khác/Repair other equipment | 3250 |
27 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)/Repair and maintenance of means of transport (except for cars, motorcycles, motorbikes and other motor vehicles) | 3250 |
28 | Đóng tàu và cấu kiện nổi/Ship building and floating structures | 2829 |
29 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment | 2394 |
30 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining | 2394 |
31 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers | 2394 |
32 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works | 4210 |
33 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works | 4210 |
34 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects | 4210 |
35 | Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds | 3830 |