Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts |
4649 |
2 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
4 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
6 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác/Treating pollution and other waste management activities |
3830 |
7 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
3250 |
8 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
3250 |
9 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
3250 |
10 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu/Other production has not been classified yet |
3250 |
11 |
Sản xuất thiết bị điện khác/Manufacture of other electrical equipment |
2710 |
12 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
2599 |
13 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
14 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
15 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
5222 |
16 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
5221 |
17 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways |
5022 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
19 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
4773 |
20 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail hardware, paint, glass and other installation equipment in construction in specialized stores |
4752 |
21 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
22 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
23 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
4662 |
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |