Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu/Producing drugs, pharmaceutical chemistry and pharmaceutical materials |
2100 |
2 |
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI |
|
3 |
|
|
4 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước/Exploiting, treating and supplying water |
3530 |
5 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình |
|
6 |
Khai thác gỗ/Wood gathering |
0210 |
7 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao/Producing concrete and products from cement and plaster |
2394 |
8 |
Đúc kim loại màu/Casting of non-ferrous metals |
2394 |
9 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
10 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ/Transporting passengers on inland waterways by rudimentary means |
5021 |
11 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
8790 |
12 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9200 |
13 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh/Growing vegetables, beans, flowers and ornamental plants |
0118 |
14 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa/Manufacture of refractory products |
2220 |
15 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
4511 |
16 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
8532 |
17 |
Hoạt động ngoại giao |
8411 |
18 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh/Clothing retail in specialized stores |
4771 |
19 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0142 |
20 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
1200 |
21 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)/Cargo transportation by other cars (except specialized cars) |
4933 |
22 |
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh/Producing basic chemicals, fertilizers and nitrogen compounds; producing primary plastic and synthetic rubber |
|
23 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4293 |
24 |
Vận tải đường thuỷ nội địa/Inland waterway transportation |
|
25 |
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
8411 |
26 |
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú/Tanning and preliminary processing leather; producing suitcases, book bags, and cushioned saddles; preliminary treatment and dyeing of fur |
|
27 |
Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
0128 |
28 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt/Exploiting fresh water aquatic products |
0312 |
29 |
Bán buôn cao su/Wholesale rubber |
4669 |
30 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
3250 |
31 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh/Producing primary synthetic rubber |
2013 |
32 |
Vận tải đường bộ khác/Other road transport |
|
33 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào/Wholesale of tobacco and pipe tobacco products |
4633 |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |