CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP ma code 0106914324 adres Tầng 8, Tòa CEO Tower, Lô HH2, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tên chính thức |
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÔM VIỆT PHÁP |
Tên giao dịch |
VIET PHAP ALUMIPRO CO.,LTD |
Mã số thuế |
0106914324 |
Ngày cấp |
2015-07-24 |
Cơ quan thuế quản lý |
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
Tầng 8, Tòa CEO Tower, Lô HH2, đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Người đại diện |
Nguyễn Trọng Hùng |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
4662 |
2 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |
3 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt/Mining other metal ores that do not contain iron |
0722 |
4 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác/Manufacture of electric and other electronic wire, cable |
2710 |
5 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại/Producing metal structures |
2394 |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
8219 |
7 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
2394 |
8 |
Sản xuất sắt, thép, gang/Producing iron, steel, cast iron |
2394 |
9 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4610 |
10 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý/Producing non-ferrous metal and precious metal |
2394 |
11 |
Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
4610 |