Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh/Producing primary plastic and synthetic rubber |
2013 |
2 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0210 |
3 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5210 |
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
5 |
Tái chế phế liệu/Scrap recycling |
3830 |
6 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) |
4931 |
7 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
8 |
Điều hành tua du lịch |
7830 |
9 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
10 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
11 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4610 |
12 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
4511 |
13 |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
14 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
2220 |
15 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su/Producing rubber tires and tubes; and recycle rubber tires |
2100 |
16 |
Bán mô tô, xe máy/Sell motorcycles, motorcycle |
4541 |
17 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
4530 |
18 |
Đại lý du lịch |
7830 |
19 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6512 |
20 |
Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other |
4932 |
21 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác/Car dealerships and other motor vehicles |
4513 |
22 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ/Service activities directly supporting road transport |
5221 |
24 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
25 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy/Sale of spare parts and accessories for motorcycles and motorbikes |
4543 |
26 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6499 |
27 |
In ấn/In ấn |
1702 |
28 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8129 |
29 |
Quảng cáo |
7110 |
30 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4669 |
31 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 |
32 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
3250 |
33 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị/Repair of machinery and equipment |
3250 |
34 |
Bốc xếp hàng hóa/Cargo handling |
5224 |
35 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy/Maintenance and repair of motorcycles and motorbikes |
4541 |
36 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
4513 |
37 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 |
38 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)/Repair and maintenance of means of transport (except for cars, motorcycles, motorbikes and other motor vehicles) |
3250 |
39 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
4661 |
40 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9200 |