Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5 |
Quảng cáo |
6 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
8 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
9 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
10 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
11 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại/Wholesale of metals and metal ores |
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
13 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
14 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
15 |
|
16 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities |
17 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
18 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
19 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
20 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
21 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
22 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
23 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế/Producing beds, wardrobes, tables, chairs |
24 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu/Manufacture of other metal products not elsewhere classified |
25 |
Sản xuất giày dép/Producing shoes |
26 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm/Producing suitcases, bags and the like, producing cushioned saddle |
27 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc/Producing knitted and crocheted clothing |
28 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú/Manufacture of fur products |
29 |
Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |