Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
4649 |
2 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
4632 |
3 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores |
4771 |
4 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of beverages in specialized stores |
4722 |
5 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores |
4722 |
6 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
7 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
5610 |
8 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
4641 |
9 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
4759 |
10 |
Dịch vụ ăn uống khác/Other food and drink services |
5610 |
11 |
Dịch vụ đóng gói |
8219 |
12 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống/Services for drinks |
5630 |
13 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail drugs, medical devices, cosmetics and toiletries in specialized stores |
4772 |
14 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
4633 |