Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
2 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu/Other retail forms not classified in any other category |
3 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh/Other new retail sales in specialized stores |
5 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail of fabrics, wool, yarn, sewing threads and other textiles in specialized stores |
6 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp/Other retail stores in general business |
7 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
8 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances |
9 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
10 |
Đại lý, môi giới, đấu giá/Goods agency, brokerage, auction |
11 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc/Producing knitted and crocheted clothing |
12 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu/Production of other types of textiles not elsewhere classified |
13 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới/Producing braided rope and net |
14 |
Sản xuất thảm, chăn đệm/Producing carpet, blanket and cushion |
15 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác/Manufacture of knitted, crocheted and other non-woven fabrics |
16 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt/Finishing textile products |
17 |
Sản xuất vải dệt thoi/Producing woven fabric |
18 |
Sản xuất sợi/Yarn making |