Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ/Sawing, sawing, shearing and preserving wood |
1610 |
2 |
Sản xuất các loại bánh từ bột/Manufacture of cakes from flour |
1061 |
3 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa/Processing milk and dairy products |
1040 |
4 |
Chế biến và bảo quản rau quả/Processing and preserving fruit and vegetables |
1030 |
5 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
0810 |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu/The rest of the other business support services have not yet been classified |
8219 |
7 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 |
8 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7830 |
9 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
10 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động/Restaurants and mobile catering services |
5610 |
11 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa/Warehousing and storage of goods |
5210 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
13 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim |
4759 |
14 |
Bán buôn tổng hợp/Wholesale synthetic |
4669 |
15 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
16 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
17 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan/Wholesale of solid, liquid, gaseous fuels and related products |
4661 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
19 |
|
|
20 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
21 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4293 |
22 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4292 |
23 |
Xây dựng công trình thủy |
4291 |
24 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4229 |
25 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4223 |
26 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
27 |
Xây dựng công trình điện |
4221 |
28 |
Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
4210 |
29 |
Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
4210 |
30 |
Thu gom rác thải không độc hại/Collection of non-hazardous waste |
3700 |
31 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp/Installation of machinery and industrial equipment |
3250 |
32 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |
33 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại/Forging, stamping, pressing and laminating metal; metal powder refining |
2394 |
34 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic/Producing products from plastic |
2220 |
35 |
Sản xuất hoá chất cơ bản/Basic chemical production |
1702 |
36 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |