Tên chính thức | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG KIẾN QUỐC | Tên giao dịch | K Q C.C.CO., LTD |
Mã số thuế | 0304239819 | Ngày cấp | 2006-03-20 |
Cơ quan thuế quản lý | Chi cục Thuế Quận 9 | Loại hình tổ chức | Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
||
Địa chỉ trụ sở | 472 Lê Văn Việt, Khu phố 4, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | ||
Người đại diện | Võ Như Trường | Địa chỉ người đại diện | |
Lĩnh vực kinh tế | Kinh tế tư nhân | Loại hình kinh tế | Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên |
Cấp chương | (754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh | Loại khoản | (374) Hoạt động nghiên cứu về môi trường |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |
3 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 7110 |
4 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |
5 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6512 |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport | 5229 |
7 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport | 5222 |
8 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa/Transporting goods by inland waterways | 5022 |
9 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean | 5012 |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road | 4933 |
11 | Vận tải hàng hóa đường sắt/Railway freight transport | 4789 |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and sim | 4759 |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment | 4663 |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts | 4659 |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình/Wholesale of other household appliances | 4649 |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác/Other specialized construction activities Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ cá |
4322 |
17 | Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface | 4210 |
18 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works | 4210 |
19 | Xây dựng công trình công ích/Construction of public works | 4210 |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects | 4210 |
21 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại/Treating and destroying non-hazardous waste | 3812 |
22 | Thoát nước và xử lý nước thải/Drainage and wastewater treatment | |
23 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay | 0810 |