Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of bicycles and spare parts in specialized stores |
4773 |
2 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
3 |
|
|
4 |
Sản xuất thạch cao/Plaster production |
2394 |
5 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
8610 |
6 |
Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
0128 |
7 |
Dịch vụ điều hành bay/Flight control services |
5223 |
8 |
Trồng hoa, cây cảnh/Planting flowers and ornamental plants |
0118 |
9 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)/Retail of small cars (with 12 seats or less) |
4511 |
10 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of other goods not elsewhere classified, via stalls or in markets |
4789 |
11 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of other goods via stalls or markets |
4789 |
12 |
Hoạt động ngoại giao |
8411 |
13 |
Sản xuất xe có động cơ/Producing motor vehicles |
|
14 |
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính/Computer programming, consulting services and other activities related to computers |
|
15 |
Đúc sắt thép/Casting iron and steel |
2394 |
16 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7830 |
17 |
Tái chế phế liệu phi kim loại/Recycling non-metal scrap |
3830 |
18 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại/Producing other metal products; metal processing and processing services |
|
19 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy/Transport of passengers by rickshaw, tow truck, motorbike |
4931 |
20 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |
21 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ/Footwear retail or at market |
4782 |
22 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp/Mixed cultivation and husbandry |
0146 |
23 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of cameras, films and photographic materials in specialized stores |
4773 |
24 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
6512 |
25 |
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
|
26 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột/Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery and products processed from cereals, flour and starch |
4632 |
27 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |
28 |
In ấn/In ấn |
1702 |
29 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh |
8810 |
30 |
Hoạt động quản lý quỹ |
6512 |
31 |
Trồng cây ăn quả khác/Plant other fruit trees |
0121 |
32 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế/Producing refined petroleum products |
1702 |
33 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
34 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet/Operation of internet access points |
6190 |