Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
2 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
3 |
Phá dỡ/Collapse |
4210 |
4 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
5 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4293 |
6 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4292 |
7 |
Xây dựng công trình thủy |
4291 |
8 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4229 |
9 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4223 |
10 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4222 |
11 |
Xây dựng công trình điện |
4221 |
12 |
Xây dựng công trình đường bộ/Construction of road works |
4210 |
13 |
Xây dựng công trình đường sắt/Construction of railway works |
4210 |
14 |
Xây dựng nhà không để ở |
4102 |
15 |
Xây dựng nhà để ở |
4101 |
16 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
0810 |
17 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
19 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified |
4669 |
20 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
21 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
22 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
23 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
24 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7730 |
25 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
26 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
28 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
29 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
30 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
31 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
32 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
33 |
Phá dỡ/Collapse |
4210 |
34 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
35 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
4210 |
36 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
37 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |