Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Sản xuất thiết bị điện/Manufacture of electrical equipment |
|
2 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không/Other direct support services for air transport |
5223 |
3 |
|
|
4 |
Xay xát và sản xuất bột thô/Milling and production of raw flour |
1061 |
5 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột/Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery and products processed from cereals, flour and starch |
4632 |
6 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác/Manufacture of other means of transport |
|
7 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh/Retail sale of tobacco and pipe tobacco products in specialized stores |
4722 |
8 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7211 |
9 |
Bán buôn thực phẩm/Sale food |
4632 |
10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7490 |
11 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ/Service activities directly supporting railway and road transport |
5221 |
12 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8620 |
13 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
14 |
Trồng cây chè/Planting tea trees |
0121 |
15 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu/Other minerals not classified in any other category |
0810 |
16 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)/Manufacture of office machines and equipment (except computers and peripheral equipment of computers) |
2710 |
17 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động/Manufacture of bearings, gears, gearboxes, control and movement parts |
2710 |
18 |
Khai khoáng chưa được phân vào đâu/Mining has not been classified anywhere |
|
19 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
9200 |
20 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại/Producing barrels, tanks and metal containers |
2394 |
21 |
Trồng cây lâu năm khác/Planting other perennials |
0128 |
22 |
Sản xuất xe có động cơ/Producing motor vehicles |
2829 |
23 |
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị/Repair, maintenance and installation of machines and equipment |
|
24 |
Cưa, xẻ và bào gỗ/Sawing, splitting and shearing wood |
1610 |
25 |
Hoạt động dịch vụ thông tin/Information service activities |
|
26 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép/Wholesale fabrics, readymade garments, shoes |
4641 |
27 |
Sản xuất phương tiện vận tải khác/Manufacture of other means of transport |
|
28 |
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC |
|
29 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ/Retail sale of ready-made garments via stalls or markets |
4782 |
30 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm/Transport of passengers by subway |
4931 |
31 |
Đào tạo trung cấp |
8532 |
32 |
Giáo dục tiểu học |
8411 |
33 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít/Manufacture of paints, varnishes and similar paints and coatings; producing printing ink and maze |
2022 |
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy/Service activities directly support water transport |
5222 |