CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI E&C
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI E&C ma code 4201672873 adres Tổ 20, Hòn Nghê 02, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Tên chính thức |
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI E&C |
Tên giao dịch |
|
Mã số thuế |
4201672873 |
Ngày cấp |
2016-01-08 |
Cơ quan thuế quản lý |
Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
Tổ 20, Hòn Nghê 02, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Người đại diện |
Trần Văn Hiếu |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Trách nhiệm hữu hạn
|
Cấp chương |
(755) Doanh nghiệp tư nhân |
Loại khoản |
(171) Hoàn thiện công trình xây dựng |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
2 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
3 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts |
4659 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
6 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/Installation of other construction systems |
4322 |
7 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
8 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
9 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
10 |
Phá dỡ/Collapse |
4210 |
11 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/Construction of other civil engineering works |
4210 |
12 |
Xây dựng công trình công ích/Construction of public works |
4210 |
13 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
14 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
15 |
Sửa chữa thiết bị điện/Repair of electrical equipment |
3250 |
16 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại/Mechanical; metal coating and treatment |
2394 |