CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ MINH PHÁT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ MINH PHÁT ma code 3502028290 adres tổ 1, khu phố 2, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên chính thức |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ MINH PHÁT |
Tên giao dịch |
|
Mã số thuế |
3502028290 |
Ngày cấp |
2012-01-18 |
Cơ quan thuế quản lý |
Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ
|
Loại hình tổ chức |
Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá |
Trạng thái |
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
|
Địa chỉ trụ sở |
tổ 1, khu phố 2, Phường Long Tâm, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện |
Nguyễn Hồng Quân |
Địa chỉ người đại diện |
|
Lĩnh vực kinh tế |
Kinh tế tư nhân
|
Loại hình kinh tế |
Trách nhiệm hữu hạn 2 TV trở lên
|
Cấp chương |
(754) Kinh tế hỗn hợp ngoài quốc doanh |
Loại khoản |
(194) Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí/Installing water supply and drainage, heating and air-conditioning systems |
4322 |
2 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ/Construction of railways and road projects |
4210 |
3 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng/Wholesale of construction materials and other installation equipment |
4663 |
4 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác/Sale of auto parts and accessories for cars and other motor vehicles |
4530 |
5 |
Chuẩn bị mặt bằng/Prepare surface |
4210 |
6 |
Lắp đặt hệ thống điện/Installation of electrical systems |
4210 |
7 |
Xây dựng nhà các loại/Construction of houses of all kinds |
3830 |
8 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác/Maintenance and repair of cars and other motor vehicles |
4513 |
9 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road |
4933 |
10 |
Bán buôn đồ uống/Wholesale of beverages |
4633 |
11 |
Hoàn thiện công trình xây dựng/finish construction |
4322 |
12 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác/Wholesale of cars and other motor vehicles |
4511 |
13 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét/Exploitation of stone, sand, gravel and clay |
0810 |